tuyauter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɥi.jɔ.te/
Ngoại động từ
sửatuyauter ngoại động từ /tɥi.jɔ.te/
- Xếp nếp ống.
- Tuyauter un jupon — xếp nếp ống một cái váy
- (Thân mật) Cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp.
- Tuyauter un ami sur une affaire — bày mưu mẹo giúp một người bạn về việc kinh doanh
Tham khảo
sửa- "tuyauter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)