Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtə.sə/

Danh từ

sửa

tussah /ˈtə.sə/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tussore.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

tussah

  1. tằm cửa kính (của ấn Độ).

Tính từ

sửa

tussah

  1. (Soite tussah) tằm cửa kính.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)