Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɜː.ə.təd/

Tính từ sửa

turreted /ˈtɜː.ə.təd/

  1. tháp nhỏ.
  2. tháp pháo.
  3. (Động vật học) Hình tháp (vỏ ốc).

Tham khảo sửa