Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
turquerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tyʁ.kʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
turquerie
/tyʁ.kʁi/
turquerie
/tyʁ.kʁi/
turquerie
gc
/tyʁ.kʁi/
Tác phẩm
mang
phong cách
Thổ
Nhĩ
Kỳ
.
(
Nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ
)
Tính
tàn nhẫn
.
Tham khảo
sửa
"
turquerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)