Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tyʁ.kʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
turquerie
/tyʁ.kʁi/
turquerie
/tyʁ.kʁi/

turquerie gc /tyʁ.kʁi/

  1. Tác phẩm mang phong cách Thổ Nhĩ Kỳ.
  2. (Nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) Tính tàn nhẫn.

Tham khảo sửa