Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜː.nə.ri/

Danh từ

sửa

turnery /ˈtɜː.nə.ri/

  1. Xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện.

Tham khảo

sửa