Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít turist turisten
Số nhiều turister turistene

turist

  1. Khách du lịch, du khách.
    Hun reiste til England som turist.
    Det kommer mange turister til Norge om sommeren.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa