ture
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ture |
Hiện tại chỉ ngôi | turer |
Quá khứ | tura, turet, turte |
Động tính từ quá khứ | tura, turet, turt |
Động tính từ hiện tại | — |
ture
- Làm việc gì bất chấp đến kẻ khác.
- Han turte fram som han ville — Nhậu nhẹt, chơi bời, phóng đãng.
- Han har ikke gjort annet enn å drikke og ture hele uken.
Tham khảo
sửa- "ture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)