Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tyʁ.bɔ.tjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
turbotière
/tyʁ.bɔ.tjɛʁ/
turbotières
/tyʁ.bɔ.sjɛʁ/

turbotière gc /tyʁ.bɔ.tjɛʁ/

  1. Nồi nấu cá bơn sao.

Tham khảo

sửa