Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜː.bə.də.ti/

Danh từ

sửa

turbidity /ˈtɜː.bə.də.ti/

  1. Tính chất đục.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính chất dày, tính chất đặc.
  3. (Nghĩa bóng) Tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)