Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuː.nɪk/

Danh từ sửa

tunic /ˈtuː.nɪk/

  1. Áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát).
  2. Áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà).
  3. (Giải phẫu) ; (thực vật học) áo, vỏ.

Tham khảo sửa