Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.nɜː/

Danh từ

sửa

tuner /ˈtuː.nɜː/

  1. Người lên dây (pianô... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ty.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tuner
/ty.nɛʁ/
tuner
/ty.nɛʁ/

tuner /ty.nɛʁ/

  1. Bộ tăng âm (ở máy thu thanh, thu hình).

Tham khảo

sửa