tumeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.mœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tumeur /ty.mœʁ/ |
tumeurs /ty.mœʁ/ |
tumeur gc /ty.mœʁ/
- (Y học) U, khối u.
- Tumeur benignes — u lành
- Tumeur maligne — u ác tính
- (Thực vật học) Bướu.
- tumeur blanche — lao khớp gối
Tham khảo
sửa- "tumeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)