Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tumbrel

  1. Xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân... ).
  2. (Sử học) Xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp).

Tham khảo

sửa