Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tumbrel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tumbrel
Xe bò
(chở dụng cụ, đạm, phân... ).
(
Sử học
)
Xe
chở
tội nhân
đi
hành hình
(thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp).
Tham khảo
sửa
"
tumbrel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)