Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuition
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tə.ˈwɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
tuition
/tə.ˈwɪ.ʃən/
Sự
dạy học
, sự
giảng dạy
.
private
tuition
— sự dạy tư
postal
tuition
— sự giảng dạy bằng thư
Tiền
học
,
học phí
.
Tham khảo
sửa
"
tuition
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)