Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuilerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɥil.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tuilerie
/tɥil.ʁi/
tuileries
/tɥil.ʁi/
tuilerie
gc
/tɥil.ʁi/
Nghề
làm
ngói
.
Lò
ngói
;
nhà máy
ngói
.
Tham khảo
sửa
"
tuilerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)