Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tubulated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
tubulated
Hình
ống.
(
Hoá học
) Có
miệng
để
lắp
ống.
tubulated
retort
— bình cổ cong có miệng để lắp ống
Tham khảo
sửa
"
tubulated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)