Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tubulé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
tubulé
(
Thực vật học
) (có)
hình
ống.
Fleur tubulée
— hoa hình ống
Có
miệng
lắp
ống.
Flacon
tubulé
— lọ có miệng lắp ống
Tham khảo
sửa
"
tubulé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)