Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

tubulé

  1. (Thực vật học) (có) hình ống.
    Fleur tubulée — hoa hình ống
  2. miệng lắp ống.
    Flacon tubulé — lọ có miệng lắp ống

Tham khảo

sửa