Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuː.bəl/

Tính từ sửa

tubal /ˈtuː.bəl/

  1. Hình ống.
  2. Thuộc ống.
  3. Thuộc vòi.

Tham khảo sửa