tteokbokki
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Triều Tiên 떡볶이 (tteokbokki).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửatteokbokki (không đếm được)
- Món bánh gạo cay của Triều Tiên.
Vay mượn từ tiếng Triều Tiên 떡볶이 (tteokbokki).
tteokbokki (không đếm được)