Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

trusting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của trust.

Tính từ

sửa

trusting (so sánh hơn more trusting, so sánh nhất most trusting)

  1. Tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa