Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrəst.ˈbəs.tɜː/

Danh từ

sửa

trust-buster /ˈtrəst.ˈbəs.tɜː/

  1. Viên chứctrách nhiệm chống lại các tơ-rớt.

Tham khảo

sửa