trung tuần
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˧ twə̤n˨˩ | tʂuŋ˧˥ twəŋ˧˧ | tʂuŋ˧˧ twəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˥ twən˧˧ | tʂuŋ˧˥˧ twən˧˧ |
Danh từ
sửatrung tuần
Tham khảo
sửa- "trung tuần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)