Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trung thọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
tʰɔ̰ʔ
˨˩
tʂuŋ
˧˥
tʰɔ̰
˨˨
tʂuŋ
˧˧
tʰɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuŋ
˧˥
tʰɔ
˨˨
tʂuŋ
˧˥
tʰɔ̰
˨˨
tʂuŋ
˧˥˧
tʰɔ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
trung thọ
Tuổi thọ
từ
năm mươi
đến
bảy
mươi
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trung thọ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)