Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ zu˧˧tʂuŋ˧˥ ju˧˥tʂuŋ˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ɟu˧˥tʂuŋ˧˥˧ ɟu˧˥˧

Danh từ

sửa

trung du

  1. Miền đất ở khoảng giữa lưu vực một con sông, đối với thượng duhạ du.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa