Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trung du
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
zu
˧˧
tʂuŋ
˧˥
ju
˧˥
tʂuŋ
˧˧
ju
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuŋ
˧˥
ɟu
˧˥
tʂuŋ
˧˥˧
ɟu
˧˥˧
Danh từ
sửa
trung du
Miền
đất ở
khoảng giữa
lưu vực
một
con
sông
, đối với
thượng du
và
hạ du
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trung du
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)