truffer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁy.fe/
Ngoại động từ
sửatruffer ngoại động từ /tʁy.fe/
- Nhồi nấm củ.
- Truffer une dinde — nhồi nấm củ vào một con gà tây
- (Nghĩa bóng, thân mật) Nhồi nhét.
- Truffer un discours de citations — nhồi nhét những câu dẫn vào bài diễn văn
Tham khảo
sửa- "truffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)