trouvé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trouvé /tʁu.ve/ |
trouvés /tʁu.ve/ |
Giống cái | trouvée /tʁu.ve/ |
trouvées /tʁu.ve/ |
trouvé
- Tìm thấy, bắt được, nhặt được.
- Objets trouvés — đồ bắt được
- Enfant trouvé — trẻ nhặt được ở ngoài đường
- Mới mẻ, độc đáo, khéo chọn.
- Formule bien trouvé — công thức rất độc đáo
- Mot qui est trouvé — từ khéo chọn
- tout trouvé — tự nhiên nghĩ ra
- Moyen tout trouvé — cách tự nhiên nghĩ ra
Tham khảo
sửa- "trouvé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)