trousser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁu.se/
Ngoại động từ
sửatrousser ngoại động từ /tʁu.se/
- (Thân mật) Làm nhanh gọn.
- Trousser une affaire — làm nhanh gọn một công việc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xắn, xắn quần áo cho.
- Trousser sa jupe — xắn váy
- Trousser un enfant — xắn quần áo cho một em bé
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bó lại.
- Trousser du joint — bó cỏ khô lại
- trousser une femme — (thân mật) tốc váy phụ nữ
- trousser une volaille — bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con)
Tham khảo
sửa- "trousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)