Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrə.bəl.ˌmeɪ.kɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

troublemaker (số nhiều troublemakers) /ˈtrə.bəl.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Kẻ gây rối loạn, kẻ phá rối.

Tham khảo

sửa