trottinement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ.tin.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trottinement /tʁɔ.tin.mɑ̃/ |
trottinements /tʁɔ.tin.mɑ̃/ |
trottinement gđ /tʁɔ.tin.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "trottinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)