tropic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɑː.pɪk/
Danh từ
sửatropic /ˈtrɑː.pɪk/
- (Địa lý,địa chất) Chí tuyến.
- the tropic of Cancer — hạ chí tuyến
- the tropic of Capricorn — đồng chí tuyến
- (The tropics) Nhiệt đới, vùng nhiệt đới.
Tính từ
sửatropic /ˈtrɑː.pɪk/
Tham khảo
sửa- "tropic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)