Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trommestikke trommestikka, trommestikken
Số nhiều trommestikker trommestikkene

Danh từ

sửa

trommestikke gđc

  1. Dùi trống.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa