Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tromme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tromme
tromma
,
trommen
Số nhiều
trommer
trommene
tromme
gđc
Cái
trống
.
å slå på
tromme
å slå på stor
tromme
n
— Khua chiêng giống trống.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
trommestikke
gđc
:
Dùi
trống
.
(1)
tromme
: Đánh
trống
.
Tham khảo
sửa
"
tromme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)