Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.vjal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

trivialement /tʁi.vjal.mɑ̃/

  1. Tục tĩu.
    S’exprimer trivialement — nói năng tục tĩu
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tầm thường, sáo.

Tham khảo

sửa