Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triumphant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/trɑɪ.ˈəɱ.fənt/
Tính từ
sửa
triumphant
/trɑɪ.ˈəɱ.fənt/
Chiến thắng
,
thắng lợi
.
Vui mừng
,
hân hoan
,
hoan hỉ
(vì chiến thắng);
đắc thắng
.
Tham khảo
sửa
"
triumphant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)