Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɑɪ.ˈəɱ.fənt/

Tính từ

sửa

triumphant /trɑɪ.ˈəɱ.fənt/

  1. Chiến thắng, thắng lợi.
  2. Vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng.

Tham khảo

sửa