triumf
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | triumf | triumfen |
Số nhiều | triumfer | triumfene |
triumf gđ
- Sự toàn thắng, chiến thắng.
- å feire triumfer i skibakken
- Valget var en triumf for de borgerlige partiene.
- Sự đắc chí, đắc ý, đắc thắng.
- "Jeg hadde rett!" sa han med triumf i stemmen.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) Triumfbuen : Khải hoàn môn (ở Paris).
- (2) triumftog gđ: Đoàn người, đoàn quân chào mừng chiến thắng.
Tham khảo
sửa- "triumf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)