Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁis.me.ʒist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực trismégiste
/tʁis.me.ʒist/
trismégiste
/tʁis.me.ʒist/
Giống cái trismégiste
/tʁis.me.ʒist/
trismégiste
/tʁis.me.ʒist/

trismégiste /tʁis.me.ʒist/

  1. Ba lần vĩ đại (chỉ thần Héc-méc của người Hy Lạp, hay thần Tốt của người Ai Cập).

Tham khảo

sửa