Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁi.ʁɛm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trirème
/tʁi.ʁɛm/
trirèmes
/tʁi.ʁɛm/

trirème gc /tʁi.ʁɛm/

  1. (Sử học) Thuyền chiến ba lớp chèo (cổ La Mã).

Tham khảo sửa