Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trippingly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrɪ.pɪŋ.li/
Phó từ
sửa
trippingly
/ˈtrɪ.pɪŋ.li/
Nhẹ nhàng
,
mau lẹ
,
thoắn
thoắt
(đi).
Lưu loát
(nói).
to speak
trippingly
— nói lưu loát
Tham khảo
sửa
"
trippingly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)