Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trippe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å trippe
Hiện tại chỉ ngôi
tripper
Quá khứ
trippa
,
trippet
Động tính từ quá khứ
trippa
,
trippet
Động tính từ hiện tại
—
trippe
Đi
bước
ngắn
và
nhanh
.
Småjentene
trippe
t nedover gaten.
Han stod
— og
trippe
t av utålmodighet.
Tham khảo
sửa
"
trippe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)