Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.pɔ.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tripoteur
/tʁi.pɔ.tœʁ/
tripoteur
/tʁi.pɔ.tœʁ/
Giống cái tripoteur
/tʁi.pɔ.tœʁ/
tripoteur
/tʁi.pɔ.tœʁ/

tripoteur /tʁi.pɔ.tœʁ/

  1. Vầy vò, mân mê.
    Des mains tripoteuses — những bàn tay mân mê
  2. (Đầy) Mánh khóe.
    Moyen tripoteur — thủ đoạn mánh khóe

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tripoteur
/tʁi.pɔ.tœʁ/
tripoteur
/tʁi.pɔ.tœʁ/

tripoteur /tʁi.pɔ.tœʁ/

  1. Kẻ mánh khóe.

Tham khảo

sửa