Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.pɔ.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tripotée
/tʁi.pɔ.te/
tripotée
/tʁi.pɔ.te/

tripotée gc /tʁi.pɔ.te/

  1. Trận đòn.
    Flanquer une tripotée — cho một trận đòn
  2. (Nghĩa bóng) , đàn, .
    Avoir une tripotée d’enfants — có một đàn con

Tham khảo

sửa