Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tripodie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tripodie
gc
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Câu thơ
ba
cụm
âm
tiết
;
bộ ba
cụm
âm
tiết
.
Tham khảo
sửa
"
tripodie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)