Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁi.pɔd/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tripode
/tʁi.pɔd/
tripode
/tʁi.pɔd/
Giống cái tripode
/tʁi.pɔd/
tripode
/tʁi.pɔd/

tripode /tʁi.pɔd/

  1. (Mât tripode) (hàng hải) cột buồm ba chân.

Tham khảo sửa