trio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtri.ˌoʊ/
Danh từ
sửatrio /ˈtri.ˌoʊ/
Tham khảo
sửa- "trio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trio /tʁi.jɔ/ |
trios /tʁi.jɔ/ |
trio gđ /tʁi.jɔ/
- Máy cán ba trục.
- (Âm nhạc) Triô; phần triô.
- Trio pour piano, violon et violoncelle — triô cho đàn pianô, viôlông và viôlôngxen
- Bộ ba.
- Trio à cordes — (âm nhạc) bộ ba đàn dây (viôlông, antô và viôlôngxen)
- Il font un joli trio! — chúng nó làm thành một bộ ba đẹp ghê
Tham khảo
sửa- "trio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)