trinquette
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɛ̃.kɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trinquette /tʁɛ̃.kɛt/ |
trinquette /tʁɛ̃.kɛt/ |
trinquette gc /tʁɛ̃.kɛt/
Tham khảo sửa
- "trinquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trinquette /tʁɛ̃.kɛt/ |
trinquette /tʁɛ̃.kɛt/ |
trinquette gc /tʁɛ̃.kɛt/