Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrɪ.nə.ˈtɛr.i.ən/

Danh từ

sửa

trinitarian /ˌtrɪ.nə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Người tin thuyết ba ngôi một thể.

Tham khảo

sửa