Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪm.li/

Phó từ

sửa

trimly /ˈtrɪm.li/

  1. Ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Trang bị, lắp ghép thích hợp.

Tham khảo

sửa