Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑɪ.mɜː/

Danh từ

sửa

trimer /ˈtrɑɪ.mɜː/

  1. (Hoá học) Chất tam phân, trime.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

trimer nội động từ /tʁi.me/

  1. (Thân mật) Làm ăn vất vả.
    Trimer du matin au soir — làm ăn vất vả từ sáng đến tối

Tham khảo

sửa