Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑɪ.mə.ˌræn/

Danh từ

sửa

trimaran /ˈtrɑɪ.mə.ˌræn/

  1. Thuyền ba thân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

trimaran

  1. Thuyền ba thân.

Tham khảo

sửa