Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪɫ.bi/

Danh từ

sửa

trilby /ˈtrɪɫ.bi/

  1. (Thông tục) nỉ mềm ((cũng) trilby hat).

Tham khảo

sửa